Cái chết là gì? Các nghiên cứu khoa học về Cái chết

Cái chết là sự chấm dứt vĩnh viễn của các chức năng sinh học cơ bản như tuần hoàn, hô hấp và thần kinh, đánh dấu sự kết thúc của sự sống. Trong y học hiện đại, cái chết được xác định dựa trên tiêu chí chết não hoặc ngừng tim không hồi phục, kết hợp tiêu chuẩn lâm sàng và pháp lý rõ ràng.

Định nghĩa cái chết

Cái chết là hiện tượng sinh học không thể đảo ngược, đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn và vĩnh viễn của các chức năng sống cơ bản trong một sinh vật, bao gồm hô hấp, tuần hoàn, thần kinh và chuyển hóa tế bào. Ở con người, cái chết thường được xác định bằng các tiêu chuẩn lâm sàng và pháp lý rõ ràng để đảm bảo tính chính xác trong y tế và pháp luật.

Trong lịch sử, cái chết từng được xác định dựa vào việc ngừng thở và mất nhịp tim. Tuy nhiên, với sự phát triển của các kỹ thuật hồi sức và máy móc hỗ trợ sự sống, các định nghĩa cũ đã không còn phù hợp. Do đó, khái niệm “chết não” (brain death) đã được công nhận và áp dụng rộng rãi, đặc biệt trong các quyết định liên quan đến hồi sức và hiến tạng.

Theo Hiệp hội Ngoại thần kinh Hoa Kỳ (AANS), chết não được định nghĩa là tình trạng mất không phục hồi của tất cả các chức năng não, bao gồm cả thân não. Trong trạng thái này, bệnh nhân không có phản xạ thần kinh trung ương, không tự thở và hoàn toàn không có khả năng phục hồi.

Phân biệt các loại chết

Cái chết trong y học hiện đại được phân loại dựa trên các tiêu chí sinh lý, lâm sàng và pháp lý, phục vụ cho mục đích điều trị, hồi sức, pháp y và ra quyết định y khoa. Mỗi loại chết phản ánh một giai đoạn khác nhau trong quá trình mất chức năng sống và được áp dụng linh hoạt tùy theo bối cảnh.

Một số loại chết chính bao gồm:

  • Chết lâm sàng: ngừng tim và ngừng thở, nhưng vẫn còn khả năng phục hồi nếu can thiệp sớm bằng hồi sức tim phổi (CPR).
  • Chết sinh học: tế bào và mô trong cơ thể bắt đầu phân hủy do thiếu oxy và mất cân bằng nội môi; trạng thái không thể hồi phục.
  • Chết não: ngừng hoàn toàn hoạt động của vỏ não và thân não, kể cả trong trường hợp tim còn đập nhờ hỗ trợ máy móc.
  • Chết pháp lý: thời điểm được bác sĩ tuyên bố chính thức rằng bệnh nhân đã chết theo luật pháp hiện hành.

Bảng so sánh dưới đây minh họa sự khác biệt giữa các loại chết:

Loại chếtNgừng timNgừng thởChết nãoPhục hồi được?
Chết lâm sàngKhôngCó (nếu can thiệp nhanh)
Chết sinh họcCó hoặc khôngKhông
Chết nãoCó thể khôngCó thể khôngKhông

Việc phân biệt rõ ràng giúp bác sĩ và gia đình đưa ra quyết định kịp thời và phù hợp về hồi sức, điều trị tích cực hoặc chuyển sang chăm sóc cuối đời.

Quá trình sinh học dẫn đến cái chết

Cái chết là một chuỗi tiến trình sinh học phức tạp, không xảy ra tức thời mà diễn ra dần dần khi cơ thể không còn khả năng duy trì hằng định nội môi. Bắt đầu từ sự suy giảm chức năng tim mạch và hô hấp, quá trình này lan rộng đến toàn bộ các hệ cơ quan, gây ra sự chết của tế bào và mô.

Khi tim ngừng đập, máu không còn lưu thông, oxy không đến được tế bào. Điều này gây ra sự thiếu hụt adenosine triphosphate (ATP), dẫn đến mất cân bằng ion nội bào và gây chết tế bào qua cơ chế hoại tử hoặc apoptosis. Quá trình có thể mô tả như sau:

ATPcellular0Cainflux2+Membrane damageCell deathATP_{cellular} \rightarrow 0 \Rightarrow Ca^{2+}_{influx} \uparrow \Rightarrow Membrane\ damage \Rightarrow Cell\ death

Sau vài phút thiếu oxy, tế bào não bắt đầu chết, dẫn đến tổn thương thần kinh không thể phục hồi. Các biểu hiện sau khi chết bao gồm:

  • Da tái nhợt, lạnh dần
  • Mắt giãn đồng tử, không phản xạ ánh sáng
  • Rigor mortis (cứng tử thi) xuất hiện sau 2–4 giờ
  • Phân hủy mô bắt đầu trong vòng 24–48 giờ nếu không được bảo quản

Những biểu hiện này được sử dụng trong pháp y và hồi sức để xác định thời điểm tử vong tương đối chính xác.

Cái chết trong y học hiện đại

Trong y học hiện đại, việc xác định chính xác thời điểm chết có vai trò sống còn trong các tình huống như hồi sức tim phổi, hiến tạng, chăm sóc cuối đời và pháp lý. Để làm được điều này, các bác sĩ sử dụng nhiều kỹ thuật hỗ trợ để đánh giá hoạt động não và chức năng sống còn.

Chẩn đoán chết não bao gồm ba điều kiện bắt buộc: hôn mê sâu không thể phục hồi, không có phản xạ thân não, và ngừng tự thở khi rút máy thở trong thử nghiệm apnea. Các phương tiện hỗ trợ chẩn đoán gồm: điện não đồ (EEG), lưu lượng máu não (CBF), chụp cộng hưởng từ (MRI) hoặc chụp mạch máu não (angiography).

Theo American Academy of Neurology, việc xác định chết não yêu cầu kiểm tra nhiều lần bởi bác sĩ chuyên khoa, đảm bảo không có ảnh hưởng từ thuốc an thần, hạ thân nhiệt hoặc rối loạn chuyển hóa có thể hồi phục.

Những tiến bộ trong y học giúp phân biệt rõ ràng hơn giữa tình trạng sống thực vật, hôn mê sâu và chết não – điều này ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định điều trị tiếp tục hay ngưng can thiệp y học kéo dài sự sống một cách vô ích.

Khái niệm chết trong triết học và tôn giáo

Bên cạnh góc nhìn sinh học và y khoa, cái chết còn mang nhiều ý nghĩa trong triết học và các hệ thống tín ngưỡng tôn giáo. Đối với nhiều nền văn hóa, cái chết không đơn thuần là sự chấm dứt tồn tại vật lý, mà là sự chuyển đổi sang một trạng thái mới của tồn tại, linh hồn hoặc ý thức.

Trong triết học phương Tây, cái chết được xem là vấn đề nhận thức luận và bản thể học. Triết gia Epicurus cho rằng cái chết không nên là điều đáng sợ vì “chúng ta không tồn tại sau khi chết, và khi cái chết đến, chúng ta không còn để trải nghiệm”. Heidegger, ngược lại, coi cái chết là điều kiện để con người sống có trách nhiệm và nhận thức được sự hữu hạn của bản thân.

Các tôn giáo lớn trên thế giới có những quan niệm rất khác nhau:

Hệ thống niềm tinQuan niệm về cái chết
Phật giáoCái chết là một trong vô số vòng sinh – tử trong chu kỳ luân hồi; tâm thức tiếp tục tồn tại dưới một dạng sống khác.
Thiên Chúa giáoCon người sống một lần, sau đó được phán xét và chuyển đến thiên đường hoặc địa ngục tùy theo đức tin và hành vi.
Hồi giáoTương tự Thiên Chúa giáo, nhấn mạnh đời sống vĩnh cửu sau cái chết và sự phán xét cuối cùng của Allah.
Chủ nghĩa vô thầnCái chết là sự chấm dứt triệt để của ý thức, không có sự sống sau cái chết.

Những quan niệm này có ảnh hưởng sâu sắc đến cách mỗi cá nhân và cộng đồng đối diện với sự mất mát, đau buồn và quyết định y khoa liên quan đến chăm sóc cuối đời.

Hiện tượng cận tử và kinh nghiệm chết lâm sàng

Trải nghiệm cận tử (Near-Death Experience – NDE) là hiện tượng được ghi nhận ở những người từng rơi vào trạng thái chết lâm sàng nhưng được cứu sống. Nhiều người mô tả có cảm giác "thoát khỏi thân xác", nhìn thấy ánh sáng chói lòa, trải nghiệm hồi tưởng nhanh cuộc đời hoặc gặp người thân đã mất.

Mặc dù chưa thể xác định bản chất tuyệt đối, các nghiên cứu thần kinh học đưa ra một số giả thuyết lý giải NDE là kết quả của sự tăng vọt hoạt động điện trong vỏ não ngay trước khi chết. Một nghiên cứu được công bố trên PubMed ghi nhận sóng gamma tăng mạnh trong 30 giây sau khi tim ngừng đập, điều này có thể liên quan đến trải nghiệm ý thức sâu sắc cuối cùng.

Trải nghiệm cận tử thường mang tính chủ quan và chịu ảnh hưởng bởi niềm tin tôn giáo, ngôn ngữ và nền văn hóa. Tuy nhiên, nhiều người sau NDE cho biết họ thay đổi cách nhìn về cuộc sống, giảm sợ hãi cái chết và tăng cảm giác gắn kết với người khác.

Cái chết và đạo đức y khoa

Vấn đề cái chết đặt ra nhiều câu hỏi đạo đức trong y học hiện đại, đặc biệt là trong các tình huống bệnh nặng không còn khả năng hồi phục. Các vấn đề như quyền chết (right to die), an tử (euthanasia), hỗ trợ kết thúc cuộc sống (physician-assisted suicide) và rút ống thở đều nằm trong vùng giao thoa giữa pháp luật, đạo đức và nhân quyền.

Một số quốc gia như Hà Lan, Bỉ và Canada cho phép an tử chủ động theo luật định với điều kiện nghiêm ngặt. Trong khi đó, nhiều quốc gia chỉ cho phép an tử thụ động – tức là ngừng điều trị kéo dài sự sống mà không can thiệp tích cực để kết thúc cuộc đời bệnh nhân.

Trong đạo đức y khoa, 4 nguyên tắc cốt lõi được cân nhắc khi ra quyết định về cái chết:

  • Tôn trọng quyền tự chủ: bệnh nhân có quyền từ chối điều trị
  • Không gây hại: tránh kéo dài đau đớn vô ích
  • Làm điều tốt: tối ưu hóa lợi ích cho bệnh nhân
  • Công bằng: phân bổ nguồn lực một cách hợp lý

Bác sĩ cần ghi chép đầy đủ các quyết định lâm sàng, lý do ngừng điều trị hoặc không hồi sức, và đồng thuận của gia đình để đảm bảo tính minh bạch và đạo đức trong chăm sóc cuối đời.

Thống kê và nguyên nhân gây tử vong

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), các nguyên nhân gây tử vong hàng đầu toàn cầu hiện nay chủ yếu là bệnh không lây nhiễm. Các bệnh này chiếm hơn 70% tổng số ca tử vong, cho thấy xu hướng chuyển dịch từ tử vong do nhiễm trùng sang bệnh mạn tính ở cả quốc gia thu nhập cao và trung bình.

Dưới đây là 5 nguyên nhân tử vong phổ biến nhất trên toàn cầu năm 2019 theo WHO:

  1. Bệnh tim thiếu máu cục bộ
  2. Đột quỵ
  3. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
  4. Nhiễm trùng hô hấp dưới
  5. Sa sút trí tuệ (Alzheimer và các bệnh liên quan)

Bảng sau cho thấy tỷ lệ tử vong ước tính theo từng nhóm nguyên nhân:

Nguyên nhânTỷ lệ tử vong toàn cầu (%)
Bệnh tim mạch31%
Ung thư16%
Bệnh hô hấp7%
Nhiễm trùng cấp tính5%
Chấn thương, tai nạn9%

Việc nắm bắt nguyên nhân tử vong là cơ sở để các quốc gia xây dựng chính sách y tế, chiến lược phòng bệnh, tăng cường tầm soát sớm và cải thiện chăm sóc cuối đời.

Tài liệu tham khảo

  1. American Association of Neurological Surgeons – Brain Death
  2. American Academy of Neurology – Criteria for Brain Death
  3. WHO – Top 10 Causes of Death
  4. NLM – Near-Death Experiences and Brain Physiology
  5. Hospice Net – End-of-Life Decision Making

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cái chết:

p62/SQSTM1 hình thành các tụ protein bị phân hủy qua quá trình tự thực bào và có tác dụng bảo vệ trên cái chết tế bào do huntingtin gây ra Dịch bởi AI
Journal of Cell Biology - Tập 171 Số 4 - Trang 603-614 - 2005
Quá trình phân hủy tự thực bào các tập hợp protein bị ubiquitin hóa là rất quan trọng cho sự sống sót của tế bào, nhưng cơ chế mà cơ chế tự thực bào nhận biết các tập hợp đó thì vẫn chưa được biết đến. Trong nghiên cứu này, chúng tôi báo cáo rằng sự polymer hóa của protein liên kết polyubiquitin p62/SQSTM1 tạo ra các thể protein có thể nằm tự do trong chất nguyên sinh và nhân hoặc có mặt t...... hiện toàn bộ
Phản ứng của tế bào với stress oxy hóa: Tín hiệu cho cái chết và sự sống* Dịch bởi AI
Journal of Cellular Physiology - Tập 192 Số 1 - Trang 1-15 - 2002
Tóm tắtLoại oxy phản ứng (ROS), cho dù được sản sinh nội sinh như một hệ quả của các chức năng tế bào bình thường hay xuất phát từ các nguồn bên ngoài, đều tạo ra một mối đe dọa thường trực đối với các tế bào sống trong môi trường hiếu khí vì chúng có thể gây ra tổn hại nghiêm trọng cho DNA, protein và lipid. Tầm quan trọng của tổn thương oxy hóa trong sinh bệnh họ...... hiện toàn bộ
Cái chết tế bào, loài oxy phản ứng (ROS) và các biến chứng tiểu đường Dịch bởi AI
Cell Death and Disease - Tập 9 Số 2
Giới thiệuTình trạng tăng đường huyết mãn tính hoặc cơn tăng đường huyết tạm thời có liên quan đến sự phát triển của các biến chứng tiểu đường. Nhiều con đường tín hiệu có thể bị thay đổi do có tình trạng tăng đường huyết ở các mô khác nhau, dẫn đến sản xuất stress oxy hóa, hình thành các sản phẩm cuối glycation nâng cao (AGEs), cũng như việc tiết ra các cytokine p...... hiện toàn bộ
Caspase‐8: điều chỉnh sự sống và cái chết Dịch bởi AI
Immunological Reviews - Tập 277 Số 1 - Trang 76-89 - 2017
Tóm tắtVai trò của sự chết tế bào trong phát triển, duy trì cân bằng sinh lý và kiểm soát nhiễm trùng cũng như ung thư đã được công nhận từ lâu. Mặc dù tổn thương tế bào quá mức dẫn đến hiện tượng hoại tử thụ động, tế bào có thể bị kích thích để tham gia vào các chương trình phân tử dẫn đến sự chết tế bào. Các tác nhân kích thích như căng thẳng tế bào, tín hiệu onc...... hiện toàn bộ
Căng thẳng mạng lưới nội chất dẫn đến kích hoạt inflammasome NLRP3 và cái chết tế bào gan Dịch bởi AI
Cell Death and Disease - Tập 6 Số 9 - Trang e1879-e1879
Tóm tắtTỷ lệ mắc các bệnh gan mãn tính đang ngày càng tăng, do sự bùng nổ của bệnh béo phì. Tuy nhiên, nguyên nhân và cơ chế của tổn thương gan trung gian viêm vẫn chưa được hiểu rõ. Căng thẳng mạng lưới nội chất (ER) là một yếu tố khởi đầu của cái chết tế bào và các cơ chế viêm. Mặc dù béo phì gây ra căng thẳng ER, nhưng sự tương tác giữa căng thẳng ER ở gan, sự k...... hiện toàn bộ
Những nhận thức về một cái chết 'tốt': một nghiên cứu so sánh quan điểm của nhân viên bệnh viện chăm sóc giảm nhẹ và bệnh nhân Dịch bởi AI
Palliative Medicine - Tập 10 Số 4 - Trang 307-312 - 1996
Tài liệu hiện có cho thấy các chuyên gia y tế làm việc trong lĩnh vực chăm sóc giảm nhẹ đã phát triển một khái niệm lý tưởng hóa về cái chết mà được gọi là cái chết 'tốt'. Bài báo này báo cáo kết quả từ một nghiên cứu định tính sơ bộ so sánh các khái niệm về cái chết 'tốt' được sử dụng bởi bệnh nhân và nhân viên trong một đơn vị chăm sóc giảm nhẹ. Các cuộc phỏng vấn bán cấu trúc được thiế...... hiện toàn bộ
#cái chết tốt #chăm sóc giảm nhẹ #nghiên cứu định tính #bệnh nhân #nhân viên y tế
Chuỗi RNA không mã hóa dài MEG3 có chức năng như một RNA nội sinh cạnh tranh để điều chỉnh cái chết thần kinh thiếu máu bằng cách nhắm mục tiêu vào con đường tín hiệu miR-21/PDCD4 Dịch bởi AI
Cell Death and Disease - Tập 8 Số 12
Tóm tắtRNA không mã hóa dài (lncRNA) gen biểu hiện từ mẹ 3 (MEG3) đã được chứng minh là một yếu tố điều hòa quan trọng trong nhiều loại ung thư ở người. Tuy nhiên, chức năng và cơ chế điều hòa của nó trong tai biến mạch máu não thiếu máu vẫn chủ yếu chưa được biết đến. Tại đây, chúng tôi báo cáo rằng MEG3 có sự liên kết vật lý với microRNA-21 (miR-21), trong khi mi...... hiện toàn bộ
Các yếu tố dự đoán cái chết tại nhà ở bệnh nhân ung thư điều trị giảm nhẹ Dịch bởi AI
Journal of Palliative Care - Tập 16 Số 1 - Trang 23-28 - 2000
Với những thay đổi gần đây trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, có sự nhấn mạnh lớn hơn vào việc cung cấp dịch vụ chăm sóc tại nhà, bao gồm cả hỗ trợ gia đình để tạo điều kiện cho nhiều cái chết tại nhà hơn. Tuy nhiên, cái chết tại nhà có thể không thực tiễn hoặc không mong muốn trong mọi tình huống gia đình, vì vậy cần có một phương pháp khách quan để đánh giá khả năng xảy ra cái chết tại n...... hiện toàn bộ
#cái chết tại nhà #bệnh nhân ung thư #chăm sóc giảm nhẹ #yếu tố dự đoán #đánh giá khả năng
Mối quan hệ giữa ý nghĩa cuộc sống và lo âu về cái chết ở người cao tuổi: sự tự tin như một yếu tố trung gian Dịch bởi AI
BMC Geriatrics - Tập 19 Số 1 - 2019
Tóm tắtĐặt vấn đềLo âu về cái chết là một hiện tượng phổ biến trong tất cả các xã hội. Người cao tuổi có thể dễ bị lo âu về cái chết hơn so với những người trẻ tuổi; tuy nhiên, lo âu về cái chết ở người cao tuổi vẫn chưa được hiểu rõ. Nghiên cứu này khám phá mối quan hệ giữa ý nghĩa cuộc sống, sự tự tin và lo âu về cái chết ở ngườ...... hiện toàn bộ
Vesicles ngoại bào từ các tế bào tiền thân tim mạch phân lập từ tế bào gốc phôi người thúc đẩy quá trình chữa lành nhồi máu tim thông qua việc giảm thiểu cái chết của tế bào cơ tim và thúc đẩy sự hình thành mạch máu Dịch bởi AI
Cell Death and Disease - Tập 11 Số 5
Tóm tắtCác tế bào tiền thân tim mạch (CVPCs) có nguồn gốc từ tế bào gốc đa năng người (hPSCs) là một nguồn hứa hẹn cho việc sửa chữa cơ tim, trong khi các cơ chế vẫn chưa được biết rõ. Các vesicles ngoại bào (EVs) được biết đến là có vai trò trung gian trong giao tiếp giữa các tế bào, tuy nhiên, hiệu quả và các cơ chế của EVs do hPSC-CVPC tiết ra (hCVPC-EVs) trong ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 98   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10